Có 2 kết quả:

攻滅 gōng miè ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄝˋ攻灭 gōng miè ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conquer
(2) to defeat (militarily)

Từ điển Trung-Anh

(1) to conquer
(2) to defeat (militarily)